| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		   
 phóng túng   
 
   | relâché; débridé |  |   |   | Sống phóng túng |  |   | mener une vie relâchée |  |   |   | léger; grivois |  |   |   | Äiệu hát phóng túng |  |   | chanson grivoise |  |   |   | fantaisiste |  |   |   | Há»a sÄ© phóng túng |  |   | peintre fantaisiste |  |   |   | khúc phóng túng |  |   |   | (âm nhạc) fantaisie |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |